Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đâu đấy đâu có đâu dám đâu nào
đây đây đó đây đẩy đây này
đã đã đành đã đời đã giận
đã khát đã là đã lâu đã rồi
đã thèm đã thế đã vậy đãi
đãi đằng đãi ngộ đãi nghĩa đãng tính
đãng trí đè đè nén đèn
đèn ống đèn đóm đèn đất đèn đỏ
đèn điện đèn đuốc đèn bão đèn bấm
đèn chớp đèn chiếu đèn măng sông đèn pin
đèn sách đèn trời đèn treo đèn vách
đèn xanh đèn xì đèn xếp đèo
đèo đẽo đèo bòng đèo bồng đèo hàng
đĩ đĩ đực đĩ điếm đĩ bợm
đĩ miệng đĩ rạc đĩ tính đĩ thõa
đĩ trai đĩa đũa đũa bếp
đũa cả đũa khuấy đũi đũng
đĩnh đĩnh đạc đéo đét
đê đê điều đê hèn đê mê
đê mạt đê nhục đê quai đê tiện
đêm đêm hôm đêm khuya đêm nay
đêm ngày đêm tối đêm trắng đêm trường
đì đì đùng đì đẹt đìa
đình đình bản đình công đình cứu
đình chỉ đình chiến đình hoãn đình huỳnh
đình khôi đình nguyên đình thí đình thần
đìu đìu hiu đích đích đáng
đích danh đích mẫu đích tôn đích thân
đích thực đích thị đích xác đính
đính chính đính giao đính hôn đính ước

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.